Trang chủ Liên hệ

Độ đặc của mỡ bôi trơn là gì? Những điều bạn cần biết về độ đặc của mơ bôi trơn.

Nguyễn Văn Chúc 26/12/2024

Độ đặc của mỡ bôi trơn là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tính năng của mỡ trong quá trình sử dụng. Độ đặc của mỡ được xác định bởi loại chất làm đặc được sử dụng và tỷ lệ của nó trong công thức mỡ. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng liên quan đến độ đặc của mỡ bôi trơn.

1. Phân loại độ đặc

2. Chất làm đặc

3. Thang độ đặc

- NLGI 000
Mô tả:
Rất lỏng và có độ nhớt thấp.
Không gian sử dụng: Thường được sử dụng cho các hệ thống bơm mỡ, nơi mà mỡ cần có khả năng lưu thông tốt, hoặc cho ứng dụng trong các điều kiện nhiệt độ thấp.
Ứng dụng: Bơm mỡ tự động, các bộ phận cần cung cấp mỡ liên tục

- NLGI 00
Mô tả: Đặc hơn NLGI 000 nhưng vẫn khá lỏng.
Không gian sử dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cần mức độ thông thoáng nhất định nhưng vẫn giữ được độ bám dính.
Ứng dụng: Hệ thống bôi trơn tự động, các bánh răng hoặc các mối nối cần bôi trơn tốt.

- NLGI 0
Mô tả:
Độ đặc trung bình lỏng.
Không gian sử dụng: Phù hợp cho môi trường mà có sự lưu thông của mỡ hoặc cần khả năng phân phối mỡ tốt.
Ứng dụng: Nhiều loại ứng dụng công nghiệp khối lượng vừa phải.

- NLGI 1
Mô tả:
Đúng độ đặc từ một đến một chút lỏng.
Không gian sử dụng: Thích hợp cho nhiều loại ứng dụng công nghiệp, dịch vụ ô tô, và với tải trọng thấp.
Ứng dụng: Bôi trơn các ổ bi, trục, động cơ và các khớp nối.

- NLGI 2
Mô tả:
Là độ đặc tiêu chuẩn cho hầu hết các loại mỡ bôi trơn.
Không gian sử dụng: Sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và ô tô.
Ứng dụng: Bôi trơn ổ bi, các trục, màu ròng rọc, van, và thiết bị truyền động.

- NLGI 3
Mô tả:
Độ dày đặc hơn nữa, có độ nhớt cao.
Không gian sử dụng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải lớn hoặc chống lại rò rỉ.
Ứng dụng: Bôi trơn cho ổ bi lớn, các bộ phận chịu tải nặng.

- NLGI 4
Mô tả:
Có độ đặc rất cao, gần như mỡ cứng
Không gian sử dụng: Phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt như chịu nhiệt cao hoặc tải trọng nặng.
Ứng dụng: Bôi trơn cho các bánh răng, các thiết bị kỹ thuật hoặc môi trường khắc nghiệt.

- NLGI 5
Mô tả:
Cứng hơn NLGI 4, có tính chất bám dính tốt.
Không gian sử dụng: Thích hợp cho các ứng dụng tối ưu cần dính ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng: Các mô tơ, các chi tiết cần bảo vệ tối đa.

- NLGI 6
Mô tả:
Rất cứng, có độ đặc cao nhất trong thang này.
Không gian sử dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cần chịu tải cực lớn, khó khăn trong việc di chuyển.
Ứng dụng: Bất kỳ ứng dụng nào cần bảo vệ các bề mặt rất tốt khỏi chịu tổn hại.


Nguồn ảnh: Coppy

4. Tác động của độ đặc đến hiệu suất

5. Nhiệt độ vận hành


Kết luận
- Khi chọn lựa mỡ bôi trơn, việc hiểu rõ về thang NLGI và các đặc tính của từng cấp độ là rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn sử dụng loại mỡ phù hợp cho ứng dụng cụ thể của mình. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận cơ khí.
** Mỡ bôi trơn chịu nhiệt 380 độ của công ty BẢO LÂM thuộc loại mỡ có độ đặc là NLGI 3, độ đặc phù hợp cho các ổ bi và thiết bị xe tải chịu tải trọng lớn, hoạt động trong môi khắc nhiệt.

* Hãy đến với công ty Bảo Lâm
Chúng tôi cam kết sẽ đem đến cho các bạn dịch vụ tốt nhất.
- Với động ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tình, phục vụ 24h
- Sản phẩm chất lượng cam kết đến tay người tiêu dùng đúng với giá thành.
* Liên hệ Hotline: 0923.448.333 để được tư vấn kỹ hơn ạ

Bài viết liên quan